| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDP-00091
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H | 2004 | 6500 | 371 |
| 2 |
SDP-00092
| Trần Văn Thắng | Tư liệu giáo dục công dân 8 | Giáo dục | H | 2005 | 9400 | 371 |
| 3 |
SDP-00094
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008-2009 | Giáo dục | H | 2008 | 0 | 34V |
| 4 |
SDP-00095
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Sổ tay trường học thân thiện học sinh tích cực 2008- 2013 | Giáo dục | H | 2008 | 0 | 34V |
| 5 |
SDP-00097
| Bộ tài chính | Hệ thống văn bản quy định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện...sự nghiệp công lập | Tài chính | H | 2006 | 13000 | 34V |
| 6 |
SDP-00102
| Bùi Ngọc Sơn | Giáo dục giới tính vị thành niên | Giáo dục | H | 2008 | 19000 | 371 |
| 7 |
SDP-00133
| Bộ GD&ĐT | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật dành cho cán bộ quản lí các sở giáo dục | Tài Chính | H | 2009 | 298000 | 34V |
| 8 |
SDP-00134
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giúp học sinh lớp 9 chọn bạn học | Giáo dục | H | 2006 | 0 | 34V |
| 9 |
SDP-00136
| Bộ Tài Chính | Chính sách giáo dục | Tài Chính | H | 2011 | 317000 | 34V |
| 10 |
SDP-00135
| Ban Tuyên giáo tỉnh Ủy | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ sau | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 34V |
| 11 |
SDP-00137
| Bộ GD&ĐT | Cẩm nang công tác giáo dục văn hoá ứng xử trong nhà trường | Văn hoá - Thông tin | H | 2011 | 315000 | 34V |
| 12 |
SDP-00138
| Bộ Tài Chính | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước, tập 1 | Tài Chính | H | 2012 | 293000 | 34V |
| 13 |
SDP-00139
| Bộ Tài Chính | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc nhà nước, tập 2 | Tài Chính | H | 2012 | 293000 | 34V |
| 14 |
SDP-00158
| Bùi Việt Bắc | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hồng Đức | H | 2012 | 35000 | 34V |
| 15 |
SDP-00159
| Bùi Việt Bắc | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hà Nội | H | 2012 | 35000 | 34V |
| 16 |
SDP-00166
| Bộ Giao Thông Vận tải | Giáo dục kĩ năng ATGT cho học sinh Trung học | Giao thông vận tải | H | 2013 | 85000 | 34V |
| 17 |
SDP-00167
| Bộ Giao Thông Vận tải | Giáo dục kĩ năng ATGT cho học sinh Trung học | Giao thông vận tải | H | 2013 | 85000 | 34V |
| 18 |
SDP-00004
| Bùi Việt Bắc | Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | Văn hoá - Thông tin | H | 2007 | 295000 | 34V |
| 19 |
SDP-00016
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo | Giáo dục | H | 2000 | 40000 | 34V |
| 20 |
SDP-00017
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo | Giáo dục | H | 1996 | 0 | 34V |
| 21 |
SDP-00018
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008-2009 | Giáo dục | H | 2008 | 0 | 34V |
| 22 |
SDP-00029
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Chương trình giáo dục phổ thông - Những vấn đề chung | Giáo dục | H | 2006 | 0 | 34V |
| 23 |
SDP-00030
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp và thi học sinh giỏi bậc trung học phổ thông | Giáo dục | H | 1998 | 8000 | 34V |
| 24 |
SDP-00031
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Các văn bản pháp quy hiện hành về thi tốt nghiệp, thi học sinh giỏi và tuyển sinh bậc trung học phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 10000 | 34V |
| 25 |
SDP-00032
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2006-2007 | Giáo dục | H | 2006 | 13000 | 34V |
| 26 |
SDP-00033
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005-2006 | Giáo dục | H | 2005 | 20000 | 34V |
| 27 |
SDP-00034
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Giáo dục | H | 2005 | 38500 | 34V |
| 28 |
SDP-00035
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Giáo dục | H | 2005 | 38500 | 34V |
| 29 |
SDP-00036
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Giáo dục | H | 2005 | 38500 | 34V |
| 30 |
SDP-00037
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Giáo dục | H | 2005 | 38500 | 34V |
| 31 |
SDP-00038
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Giáo dục | H | 2005 | 38500 | 34V |
| 32 |
SDP-00026
| Bộ Nội vụ | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương năm 2004 | Hà Nội | H | 2005 | 30000 | 34V |
| 33 |
SDP-00027
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007-2008 | Giáo dục | H | 2005 | 17300 | 34V |
| 34 |
SDP-00056
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 35 |
SDP-00057
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 36 |
SDP-00058
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 37 |
SDP-00059
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 38 |
SDP-00060
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 39 |
SDP-00061
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 40 |
SDP-00062
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 41 |
SDP-00063
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 42 |
SDP-00064
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 43 |
SDP-00065
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 2001 | 1800 | 34V |
| 44 |
SDP-00066
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 45 |
SDP-00067
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 46 |
SDP-00068
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 47 |
SDP-00069
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 48 |
SDP-00070
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 49 |
SDP-00071
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 50 |
SDP-00072
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 51 |
SDP-00073
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giáo dục | H | 1998 | 1500 | 34V |
| 52 |
SDP-00077
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2009 - 2010 | Giáo dục Việt Nam | H | 2009 | 25000 | 7A9 |
| 53 |
SDP-00080
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Nội dung cơ bản về phòng chống ma tuý | Giáo dục | H | 2004 | 0 | 34V |
| 54 |
SDP-00023
| Bộ Giao Thông Vận tải | Giáo dục kĩ năng ATGT cho học sinh Trung học | Giao thông vận tải | H | 2013 | 85000 | 34V |
| 55 |
SDP-00028
| Cao Văn Giàu | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21 | Lao động - xã hội | H | 2005 | 90000 | 34V |
| 56 |
SDP-00044
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 57 |
SDP-00045
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 58 |
SDP-00046
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 59 |
SDP-00047
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 60 |
SDP-00048
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 61 |
SDP-00049
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 62 |
SDP-00050
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 63 |
SDP-00051
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 64 |
SDP-00052
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 65 |
SDP-00053
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 66 |
SDP-00054
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 67 |
SDP-00055
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 68 |
SDP-00100
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Giao thông vận tải | H | 2004 | 0 | 34V |
| 69 |
SDP-00086
| Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông lớp 6 | Giáo dục | H | 2018 | 18000 | 371 |
| 70 |
SDP-00084
| Hồ Thanh Diện | Tình huống giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2001 | 3300 | 371 |
| 71 |
SDP-00105
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô, lãng phí | Trẻ | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | 8000 | 3K5H6 |
| 72 |
SDP-00113
| Hội nhà văn Việt Nam | Thiên thần không có cánh | Giáo dục | H | 2008 | 23000 | V23 |
| 73 |
SDP-00114
| Hội nhà văn Việt Nam | Ngày trở về | Giáo dục | H | 2008 | 20500 | V23 |
| 74 |
SDP-00115
| Hội nhà văn Việt Nam | Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H | 2008 | 22500 | V23 |
| 75 |
SDP-00116
| Hội nhà văn Việt Nam | Mạnh hơn 113 | Giáo dục | H | 2008 | 20000 | V23 |
| 76 |
SDP-00117
| Hội nhà văn Việt Nam | Nẻo khuất | Giáo dục | H | 2008 | 18000 | V23 |
| 77 |
SDP-00118
| Hội nhà văn Việt Nam | Một truyền thuyết | Giáo dục | H | 2008 | 18500 | V23 |
| 78 |
SDP-00120
| Hội nhà văn Việt Nam | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | H | 2008 | 18000 | V23 |
| 79 |
SDP-00121
| Hội nhà văn Việt Nam | Mùa cát nổi | Giáo dục | H | 2008 | 22500 | V23 |
| 80 |
SDP-00123
| Hội nhà văn Việt Nam | Chuyến xe cuối cùng đã đi | Giáo dục | H | 2008 | 21500 | V23 |
| 81 |
SDP-00124
| Hội nhà văn Việt Nam | Bình minh trong ánh mắt | Giáo dục | H | 2008 | 18000 | V23 |
| 82 |
SDP-00010
| Hà Ngọc | Các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức, quản lí hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ, công chức | Lao động | H | 2006 | 285000 | 34V |
| 83 |
SDP-00003
| Hoàng Anh | Hệ thống văn bản pháp luật mới về giáo dục đào tạo dành cho hiệu trưởng và lãnh đạo trường học | Văn hoá - Thông tin | H | 2007 | 295000 | 34V |
| 84 |
SDP-00005
| Hồ Ngọc Cẩn | Những quy định mới về công tác quản lí tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp | Tài chính | H | 2007 | 285000 | 34V |
| 85 |
SDP-00180
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H | 2017 | 22000 | 373 |
| 86 |
SDP-00181
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H | 2017 | 22000 | 373 |
| 87 |
SDP-00182
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H | 2017 | 22000 | 373 |
| 88 |
SDP-00183
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H | 2017 | 22000 | 373 |
| 89 |
SDP-00188
| Haohaizi Chengzhang Riji | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | 371 |
| 90 |
SDP-00021
| Karen F. Osterman | Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục | Đại học quốc gia Tp Hồ Chí Minh | Tp Hồ Chí Minh | 2008 | 180000 | 34V |
| 91 |
SDP-00012
| Lê Huy Hoà | Kỹ năng hỗ trợ đổi mới quản lí dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lí giáo dục | Lao động | H | 2008 | 290000 | 34V |
| 92 |
SDP-00079
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật tập 2 | Giáo dục | H | 2005 | 4300 | 34V |
| 93 |
SDP-00025
| Lâm Trinh | Danh ngôn xử thế | Văn hoá - Thông tin | H | 2004 | 39000 | T5 |
| 94 |
SDP-00184
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | 371 |
| 95 |
SDP-00185
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | 371 |
| 96 |
SDP-00186
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 0 | 371 |
| 97 |
SDP-00176
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hoá dân tộc | H | 2016 | 60000 | 373 |
| 98 |
SDP-00099
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma tuý | Lao động | H | 2009 | 35000 | 34V |
| 99 |
SDP-00168
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 100 |
SDP-00169
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 101 |
SDP-00170
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 102 |
SDP-00171
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371 |
| 103 |
SDP-00172
| Nguyễn Hoàng Cầm | Tìm hiểu các quy định về sử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng, chống tệ nạn xã hội | Lao động - xã hội | H | 2014 | 42000 | 34V |
| 104 |
SDP-00175
| Nguyễn Vũ Đức Duy | Kỹ năng phòng chống các chất gây nghiện | Văn hoá dân tộc | H | 2015 | 60000 | 373 |
| 105 |
SDP-00178
| Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng cơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao động - xã hội | H | 2014 | 95000 | 373 |
| 106 |
SDP-00179
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT | Văn hoá - Thông tin | H | 2014 | 86000 | 373 |
| 107 |
SDP-00126
| Nguyễn Như Hiền | Giới tính, tình dục tình yêu | Từ điển Bách Khoa | H | 2006 | 22000 | 371 |
| 108 |
SDP-00127
| Nguyễn Thị Oanh | 10 cách thức rèn kỹ năng sống cho tuổi vị thành niên | Trẻ | Tp Hồ Chí Minh | 2006 | 12000 | 371 |
| 109 |
SDP-00128
| Nguyễn Xuân Vinh | Pháp luật trong đời sống gia đình | Giáo dục | Tp Hồ Chí Minh | 2009 | 8000 | 34V |
| 110 |
SDP-00129
| Nguyễn Xuân Vinh | Pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2009 | 6500 | 34V |
| 111 |
SDP-00130
| Nguyễn Xuân Vinh | Pháp luật nơi công cộng | Giáo dục | H | 2009 | 6000 | 34V |
| 112 |
SDP-00131
| Nguyễn Xuân Vinh | Pháp luật khi tham gia giao thông | Giáo dục | H | 2009 | 5500 | 34V |
| 113 |
SDP-00132
| Nguyễn Xuân Vinh | Pháp luật với các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H | 2009 | 7500 | 34V |
| 114 |
SDP-00111
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H | 2007 | 10200 | 386 |
| 115 |
SDP-00112
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam, tập 2 | Giáo dục | H | 2008 | 15500 | 386 |
| 116 |
SDP-00107
| Nguyễn Văn Lê | Học sinh, sinh viên với văn hoá đạo đức trong ứng xử xã hội | Giáo dục | H | 2009 | 50000 | 373 |
| 117 |
SDP-00108
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | H | 2008 | 8500 | 371 |
| 118 |
SDP-00085
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4500 | 371 |
| 119 |
SDP-00093
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4500 | 371 |
| 120 |
SDP-00087
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4500 | 371 |
| 121 |
SDP-00088
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2002 | 4500 | 371 |
| 122 |
SDP-00103
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | L | H | 2009 | 45000 | 3K5H6 |
| 123 |
SDP-00013
| Nguyễn Xuân Yêm | Phòng ngừa thanh, thiếu niên phạm tội trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội | Công an nhân dân | H | 2004 | 210000 | 34V |
| 124 |
SDP-00011
| Nguyễn Đình Thiêm | Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lí giáo dục dành cho Hiệu trưởng | Lao động - xã hội | H | 2006 | 280000 | 34V |
| 125 |
SDP-00006
| Nguyễn Đình Thiêm | Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục | Lao động - xã hội | H | 2007 | 275000 | 34V |
| 126 |
SDP-00002
| Nguyễn Đình Thiêm | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | Lao động - xã hội | H | 2007 | 275000 | 34V |
| 127 |
SDP-00008
| Nguyễn Đình Thiêm | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lao động - xã hội | H | 2006 | 255000 | 34V |
| 128 |
SDP-00041
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2001 | 7500 | 34V |
| 129 |
SDP-00042
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2001 | 7500 | 34V |
| 130 |
SDP-00043
| Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2001 | 7500 | 34V |
| 131 |
SDP-00020
| Pam Robbins Harvey B.Alvy | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng | Chính trị quốc gia | H | 2008 | 220000 | 34V |
| 132 |
SDP-00098
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | Đại học Kinh tế quốc dân | H | 2006 | 320000 | 34V |
| 133 |
SDP-00096
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động - xã hội | H | 2005 | 250000 | 34V |
| 134 |
SDP-00089
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3600 | 371 |
| 135 |
SDP-00090
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H | 2003 | 3600 | 371 |
| 136 |
SDP-00022
| Quí Long | Hưỡng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học: công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm | Lao động | H | 2009 | 295000 | 34V |
| 137 |
SDP-00015
| Sở Giáo dục và đào tạo | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | Công an nhân dân | H | 2004 | 0 | 34V |
| 138 |
SDP-00081
| Sở lao động thương binh và xã hội Hải Dương | Tài liệu tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma tuý và phòng chống HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 34V |
| 139 |
SDP-00082
| Sở lao động thương binh và xã hội Hải Dương | Tài liệu tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma tuý và phòng chống HIV/AIDS | Hải Dương | Hải Dương | 2006 | 0 | 34V |
| 140 |
SDP-00083
| Sở Giáo dục và đào tạo | Sổ tay giáo dục phòng chống HIV/AIDS qua hoạt động ngoại khoá | Giáo dục | H | 2000 | 5000 | 34V |
| 141 |
SDP-00160
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 6 | Hà Nội | H | 2012 | 0 | 34V |
| 142 |
SDP-00161
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 6 | Hồng Đức | H | 2012 | 0 | 34V |
| 143 |
SDP-00162
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 7 | Hà Nội | H | 2012 | 0 | 34V |
| 144 |
SDP-00163
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 7 | Hà Nội | H | 2012 | 0 | 34V |
| 145 |
SDP-00164
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 8, 9 | Hà Nội | H | 2012 | 0 | 34V |
| 146 |
SDP-00165
| Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội | Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống văn minh cho học sinh Hà Nội, dùng cho học sinh lớp 8, 9 | Hà Nội | H | 2012 | 0 | 34V |
| 147 |
SDP-00106
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | Tp Hồ Chí Minh | 2007 | 7500 | 3K5H6 |
| 148 |
SDP-00122
| Tổng Liên đoàn Lao Động Việt Nam | Hỏi - đáp về pháp luật phòng chống mại dâm | Giáo dục | H | 2020 | 0 | 34V |
| 149 |
SDP-00040
| Thanh tra tỉnh Hải Dương | Luật khiếu nại, tố cáo và Nghị định 67/1999/CP của chính phủ hướng dẫn thi hành luật | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 28000 | 34V |
| 150 |
SDP-00009
| Trần Dũng | Những quy định mới nhất về quản lí tài chính, sử dụng ngân sách, các chế độ định mức chi và thanh toán | Lao động | H | 2008 | 285000 | 34V |
| 151 |
SDP-00007
| Trần Thu Thảo | Nghiệp vụ công tác của Hiệu trưởng | Lao động | H | 2007 | 285000 | 34V |
| 152 |
SDP-00019
| Trần Dũng | Quy định mới về ứng dụng Công nghệ thông tin trong hoạt động giáo dục đào tạo | Lao động | H | 2008 | 220000 | 34V |
| 153 |
SDP-00104
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | H | 2008 | 18000 | 3K5H6 |
| 154 |
SDP-00125
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H | 2008 | 16000 | 371 |
| 155 |
SDP-00140
| Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma tuý | Giáo dục, Chính trị Quốc Gia | H | 2009 | 22000 | 34V |
| 156 |
SDP-00141
| Trần Văn Luyện | Tìm hiểu công tác phòng, chống ma tuý | Giáo dục, Chính trị Quốc Gia | H | 2009 | 22000 | 34V |
| 157 |
SDP-00142
| Trần Sơn | Hỏi và đáp pháp luật trong luật giao thông đường bộ | Giáo dục, Chính trị Quốc Gia | H | 2009 | 17500 | 34V |
| 158 |
SDP-00143
| Trần Sơn | Hỏi và đáp pháp luật trong luật giao thông đường bộ | Giáo dục, Chính trị Quốc Gia | H | 2009 | 17500 | 34V |
| 159 |
SDP-00144
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H | 2009 | 30000 | 34V |
| 160 |
SDP-00145
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H | 2009 | 30000 | 34V |
| 161 |
SDP-00146
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H | 2009 | 30000 | 34V |
| 162 |
SDP-00147
| Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông | Giáo dục | H | 2009 | 30000 | 34V |
| 163 |
SDP-00174
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh trung học | Văn hoá - Thông tin | H | 2014 | 68000 | 373 |
| 164 |
SDP-00177
| Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao động - xã hội | H | 2014 | 68000 | 373 |
| 165 |
SDP-00187
| Trí Đức | Làm một người trung thực | Thanh niên | Hà Nội | 2021 | 60000 | 371 |
| 166 |
SDP-00014
| UBND tỉnh Hải Dương | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | Công an nhân dân | H | 2007 | 0 | 34V |
| 167 |
SDP-00024
| UBND Hải Dương | Pháp lệnh cán bộ, công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | Lao động | H | 1999 | 0 | 34V |
| 168 |
SDP-00078
| Uỷ ban thể dục thể thao | Hướng dẫn tập bóng bàn | Thể dục thể thao | H | 2006 | 9000 | 7A9 |
| 169 |
SDP-00074
| Uỷ ban dân số, gia đình và trẻ em tỉnh Hải Dương | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 0 | 34V |
| 170 |
SDP-00075
| Uỷ ban thể dục thể thao | Luật bóng ném | Thể dục thể thao | H | 2004 | 10000 | 7A9 |
| 171 |
SDP-00076
| Uỷ ban thể dục thể thao | Luật cờ vua | Thể dục thể thao | H | 2006 | 10000 | 7A9 |
| 172 |
SDP-00039
| Vũ Ngọc Hải | Hướng dẫn sử dụng luật một số môn Thể dục thể thao ở trường phổ thông | Giáo dục | H | 1996 | 28000 | 34V |
| 173 |
SDP-00001
| Vũ Duy Khang | Hướng dẫn chi tiết thực hiện Luật giáo dục | Lao động - xã hội | H | 2006 | 280000 | 34V |
| 174 |
SDP-00148
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật trong đời sống gia đình | Giáo dục | H | 2009 | 10500 | 34V |
| 175 |
SDP-00149
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật trong đời sống gia đình | Giáo dục | H | 2009 | 10500 | 34V |
| 176 |
SDP-00150
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2011 | 8500 | 34V |
| 177 |
SDP-00151
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | H | 2011 | 8500 | 34V |
| 178 |
SDP-00152
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật nơi công cộng | Giáo dục | H | 2011 | 8000 | 34V |
| 179 |
SDP-00153
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật nơi công cộng | Giáo dục | H | 2011 | 8000 | 34V |
| 180 |
SDP-00154
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật khi tham gia giao thông | Giáo dục | H | 2011 | 7000 | 34V |
| 181 |
SDP-00155
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật khi tham gia giao thông | Giáo dục | H | 2011 | 7000 | 34V |
| 182 |
SDP-00156
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật với các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H | 2011 | 9500 | 34V |
| 183 |
SDP-00157
| Vũ Xuân Vinh | Pháp luật với các tệ nạn xã hội | Giáo dục | H | 2011 | 9500 | 34V |
| 184 |
SDP-00101
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước | Giáo dục Việt Nam | H | 2009 | 18000 | 384 |
| 185 |
SDP-00109
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam, tập 1 | Giáo dục | H | 2008 | 15000 | 386 |
| 186 |
SDP-00110
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam, tập 2 | Giáo dục | H | 2008 | 13500 | 386 |
| 187 |
SDP-00173
| Vụ phổ biến, giáo dục pháp luật | 120 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường trung học | Hồng Đức | H | 2013 | 60000 | 34V |