| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Gia Lộc | Huyện uỷ Gia Lộc | 48 |
| 2 | Tạp chí Giáo dục | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 26 |
| 3 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 23 |
| 4 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán ở trường phổ thông | Trần Đình Châu | 21 |
| 5 | Dạy tốt - học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy | Trần Đình Châu | 17 |
| 6 | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường Trung học cơ sở | Trần Kiều | 17 |
| 7 | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực | Vũ Bá Hoà | 15 |
| 8 | 140 bài toán vui | Nguyễn Mạnh Suý | 12 |
| 9 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 10 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 1/ 2014 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 11 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 1/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 12 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 10/ 2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 13 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 11/ 2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 14 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 12/ 2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 15 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 2/ 2014 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 16 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 2/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 17 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 3/ 2014 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 18 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 3/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 19 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 4/ 2014 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 20 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 4/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 21 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 5/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 22 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 5+6/ 2014 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 23 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 6/2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 24 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 7/ 2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 25 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 9/ 2013 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 26 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Trần Văn Thắng | 10 |
| 27 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 |
| 28 | Toán tuổi thơ 2-THCS tháng 8/ 2013 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 29 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 9 |
| 30 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 9 |
| 31 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 9 |
| 32 | Bài tập Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 33 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 34 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
| 35 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 9 |
| 36 | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường | Bùi Mạnh Nhị | 9 |
| 37 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 38 | Bài tập Ngữ văn 8, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 39 | Bài tập Ngữ văn 9, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 40 | Bài tập Ngữ văn 9, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 41 | Ngữ văn 6, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 42 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 8 |
| 43 | Toán 7, tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 44 | Bài tập Toán 7, tập 1 | Tôn Thân | 8 |
| 45 | Bài tập Toán 7, tập 2 | Tôn Thân | 8 |
| 46 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 47 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 48 | Bài tập Ngữ văn 8, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 49 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 50 | Bài tập Ngữ văn 6, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 51 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 7 |
| 52 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ Giáo dục và đào tạo | 7 |
| 53 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Bộ Giáo dục và đào tạo | 7 |
| 54 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 55 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 56 | Ẩn sau định lí Ptôlemê | Lê Quốc Hán | 6 |
| 57 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 58 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 6 |
| 59 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 6 |
| 60 | Ngữ văn 9, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 61 | Tập bản đồ 7 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 62 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 6 |
| 63 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 6 |
| 64 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 65 | Toán 9, tập 2 | Phan Đức Chính | 6 |
| 66 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 6 |
| 67 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 6 |
| 68 | Tập bản đồ ... Địa lí 8 | Trần Trọng Hà | 5 |
| 69 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 5 |
| 70 | Lịch sử 6-Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 5 |
| 71 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 5 |
| 72 | Bài tập Toán 6, tập 1 | Tôn Thân | 5 |
| 73 | Bài tập Toán 6, tập 2 | Tôn Thân | 5 |
| 74 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 5 |
| 75 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 76 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 77 | Ngữ văn 8, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 5 |
| 78 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 5 |
| 79 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 5 |
| 80 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 5 |
| 81 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 5 |
| 82 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 5 |
| 83 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 5 |
| 84 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 5 |
| 85 | Át lát giải phẫu và sinh lí người 9 | Đào Như Phú | 5 |
| 86 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 5 |
| 87 | Văn học Việt Nam - văn học dân gian - Những công trình nghiên cứu | Bùi Mạnh Nhị | 5 |
| 88 | Ngữ văn 6, tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
| 89 | Ngữ văn 6, tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 4 |
| 90 | Thiết kế bài giảng Hoá học 8 | Cao Cự Giác | 4 |
| 91 | Giảng văn Truyện Kiều | Đỗ Việt Hùng | 4 |
| 92 | Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 4 |
| 93 | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt thông dụng | Diệp Quang Ban | 4 |
| 94 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Đặng Thuý Anh | 4 |
| 95 | Tuyển tập truyện viết về Nhà giáo Việt Nam | Lê Xuân Trọng | 4 |
| 96 | Trung học cơ sở trong hệ thống giáo dục phổ thông - Một số vấn đề cơ bản | Ngô Hữu Dũng | 4 |
| 97 | Phương pháp giải tự luận và trắc nghiệm nâng cao Đại số theo chuyên đề, lớp 7 | Lê Mậu Thống | 4 |
| 98 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 99 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 100 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
|