Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDP-00077
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2009 - 2010 | Giáo dục Việt Nam | H | 2009 | 7A9 | 25000 |
2 |
SDP-00135
| Ban Tuyên giáo tỉnh Ủy | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ sau | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 34V | 0 |
3 |
SNV-00516
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Dạy và học tích cực và một số phương pháp và kĩ thuật dạy học | Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2010 | 371 | 0 |
4 |
SNV-00517
| Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường THCS-Tài liệu dành cho giáo viên | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2010 | 57 | 28000 |
5 |
SNV-00518
| Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS-Tài liệu dành cho giáo viên | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2010 | 373 | 22000 |
6 |
SNV-00519
| Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THCS-Tài liệu dành cho giáo viên | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2010 | 8V | 25000 |
7 |
SNV-00520
| Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Địa lí ở trường THCS-Tài liệu dành cho giáo viên | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2010 | 91 | 25000 |
8 |
SNV-00521
| Đặng Thuý Anh | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Giáo dục công dân ở trường THCS-Tài liệu dành cho giáo viên | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2010 | 371 | 25000 |
9 |
SNV-00062
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7, sách giáo viên | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9 | 7700 |
10 |
SNV-00063
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7, sách giáo viên | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 9 | 7700 |
|