| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Hóa học
|
8
|
76800
|
| 2 |
Sách đạo đức
|
36
|
345600
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
50
|
5176400
|
| 4 |
Tạp chí giáo dục
|
52
|
1092000
|
| 5 |
Toán học tuổi trẻ
|
72
|
576000
|
| 6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
84
|
1596000
|
| 7 |
Sách tham khảo xã hội
|
92
|
938000
|
| 8 |
Sách tham khảo Tự nhiên ít tiết
|
130
|
4168400
|
| 9 |
Sách tham khảo tự nhiên
|
136
|
2472000
|
| 10 |
Sách tham khảo Địa lí
|
154
|
2385600
|
| 11 |
Sách tham khảo Hoá học
|
160
|
3656400
|
| 12 |
Sách tham khảo Vật lí
|
174
|
3489600
|
| 13 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
218
|
6569000
|
| 14 |
Sách tham khảo Sinh học
|
250
|
7664800
|
| 15 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
330
|
10695200
|
| 16 |
Toán tuổi thơ
|
340
|
2380000
|
| 17 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
374
|
18728400
|
| 18 |
Sách thiếu nhi
|
624
|
18601600
|
| 19 |
Sách TK Toán
|
828
|
27509400
|
| 20 |
Sách tham khảo Văn học
|
944
|
33706400
|
| 21 |
Sách giáo khoa
|
1394
|
13951400
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ
|
2182
|
43646000
|
| |
TỔNG
|
8632
|
209425000
|