STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Hóa học
|
8
|
76800
|
2 |
Sách đạo đức
|
20
|
192000
|
3 |
Sách tra cứu
|
25
|
2588200
|
4 |
Tạp chí giáo dục
|
26
|
546000
|
5 |
Toán học tuổi trẻ
|
36
|
288000
|
6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
42
|
798000
|
7 |
Sách tham khảo xã hội
|
46
|
469000
|
8 |
Sách tham khảo Tự nhiên ít tiết
|
65
|
2084200
|
9 |
Sách tham khảo tự nhiên
|
72
|
1297800
|
10 |
Sách tham khảo Địa lí
|
77
|
1192800
|
11 |
Sách tham khảo Hoá học
|
80
|
1828200
|
12 |
Sách tham khảo Vật lí
|
87
|
1744800
|
13 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
109
|
3284500
|
14 |
Sách tham khảo Sinh học
|
125
|
3832400
|
15 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
165
|
5347600
|
16 |
Toán tuổi thơ
|
170
|
1190000
|
17 |
Sách đạo đức - pháp luật
|
187
|
9364200
|
18 |
Sách thiếu nhi
|
312
|
9300800
|
19 |
Sách TK Toán
|
414
|
13754700
|
20 |
Sách tham khảo Văn học
|
472
|
16853200
|
21 |
Sách giáo khoa
|
744
|
7372500
|
22 |
Sách nghiệp vụ
|
1111
|
22058400
|
|
TỔNG
|
4393
|
105464100
|